1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washing

washing

/"wɔʃiɳ/
Danh từ
  • sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
  • sự giặt giũ
  • quần áo giặt
  • sự đãi quặng
Kinh tế
  • loãng
  • nhạt
Kỹ thuật
  • làm sạch
  • rửa
  • sự đãi
  • sự giặt
  • sự làm sạch
  • sự làm vệ sinh
  • sự rửa sạch
  • sự tẩy rửa
  • sự tuyển
  • vệ sinh
Xây dựng
  • sự trát mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận