Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ washing
washing
/"wɔʃiɳ/
Danh từ
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
sự giặt giũ
quần áo giặt
to
hang
the
washing
out
to
dry
:
phơi quần áo giặt
sự đãi quặng
Kinh tế
loãng
nhạt
Kỹ thuật
làm sạch
rửa
sự đãi
sự giặt
sự làm sạch
sự làm vệ sinh
sự rửa sạch
sự tẩy rửa
sự tuyển
vệ sinh
Xây dựng
sự trát mỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận