1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plate

plate

/pleit/
Danh từ
  • bản, tấm phiếu, lá kim loại
  • biển, bảng (bằng đồng...)
  • bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
  • tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
  • đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
  • đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
  • cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
  • lợi giả (để cắm răng giả)
  • đường ray (cũng plate rail)
  • kiến trúc đòn ngang; thanh ngang
  • (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
  • in ấn bát chữ
Động từ
Kinh tế
  • cấy trên đĩa Petri
  • đĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)
  • bản
  • đĩa tháp chưng cất
  • gieo hạt trên tấm
  • lưới máy xay thịt
  • phần ngực thịt bò
  • tấm
Kỹ thuật
  • bàn
  • bản
  • bản cực ắcqui
  • bản đồ
  • bản kẽm
  • bản minh họa rời
  • bản mỏng
  • bản vẽ
  • đĩa
  • đĩa mâm
  • dương cực
  • khuôn in
  • ngói
  • mạ
  • phiến
  • phủ
  • phụ bản in
  • phủ tráng kim loại
  • tấm kim loại
  • tấm kim loại mỏng
  • tấm mỏng
  • thép
  • tờ
  • tôn
Xây dựng
  • bản thép
  • bản mỏng, phẳng
  • ốp tấm
  • tấm phiến
  • tấm tường
Điện
  • bản anôt
  • bản điện cực
  • biển số
  • lá điện cực
  • tấm anot
Toán - Tin
  • bản, tấm
Kỹ thuật Ô tô
  • đĩa, tấm, bảng
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • phủ tôn
Vật lý
  • tấm kính ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận