1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bark

bark

/bɑ:k/
Danh từ
  • tiếng sủa
  • tiếng quát tháo
  • tiếng súng nổ
  • tiếng lóng tiếng ho
  • vỏ cây
  • vỏ (cây để) thuộc da
  • tiếng lóng da
  • từ cổ vỏ canh ki na (cũng Peruvian bark, Jesuits" bark); quinin
Thành ngữ
Động từ
  • lột vỏ, bóc vỏ (cây)
  • thuộc (da) bằng vỏ cây
  • phủ một lớp vỏ cứng
  • âm nhạc làm sầy da, làm tuột da
Kỹ thuật
  • bóc vỏ
  • vỏ
Xây dựng
  • bìa bắp (gỗ xẻ)
  • sủa
  • thuyền ba buồm
  • vỏ (cây)
  • vỏ cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận