Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fencing
fencing
/"fensiɳ/
Danh từ
sự rào dậu
hàng rào; vật liệu làm hàng rào
thuật đánh kiếm
sự che chở, sự bảo vệ
sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
sự oa trữ (của ăn cắp)
kỹ thuật
cái chắn
Anh - Mỹ
sự tranh luận
Kỹ thuật
hàng rào
lá chắn
rào
tường ngăn
tường vây
Xây dựng
kết cấu ngăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận