chuck
/tʃʌk/
Danh từ
- tiếng cục cục (gà mái gọi con)
- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
- kỹ thuật mâm cặp, bàn cặp, ngàm
- tiếng lóng đồ ăn, thức ăn
Nội động từ
- cục cục (gà mái)
- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- ống cán
- phần bả cổ con thịt (cừu)
- phần bả con thịt (bò)
- phần tư con thịt bê
Kỹ thuật
- đầu máy khoan
- đồ gá kẹp
- đồ kẹp
- dụng cụ kẹp chặt
- kẹp
- lõi cán
- ngàm máy tiện
- mâm cặp
- mâm cặp vấu
- mâm kẹp
- siết (cho căng)
- trục gá
Cơ khí - Công trình
- cặp bằng mâm cặp
Chủ đề liên quan
Thảo luận