1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chuck

chuck

/tʃʌk/
Danh từ
  • tiếng cục cục (gà mái gọi con)
  • tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
  • sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
  • sự ném, sự liệng, sự quăng
  • sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
  • (số nhiều) trò chơi đáo lỗ
Nội động từ
  • cục cục (gà mái)
  • tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • ống cán
  • phần bả cổ con thịt (cừu)
  • phần bả con thịt (bò)
  • phần tư con thịt bê
Kỹ thuật
  • đầu máy khoan
  • đồ gá kẹp
  • đồ kẹp
  • dụng cụ kẹp chặt
  • kẹp
  • lõi cán
  • ngàm máy tiện
  • mâm cặp
  • mâm cặp vấu
  • mâm kẹp
  • siết (cho căng)
  • trục gá
Cơ khí - Công trình
  • cặp bằng mâm cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận