1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deck

deck

/dek/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • boong tàu
  • boong tàu
  • mặt khoang tàu
  • sàn
  • tầng trên
Kỹ thuật
  • bản gối
  • bản tựa
  • boong tàu
  • cỗ
  • cỗ bài
  • lớp mặt
  • lớp phủ
  • mái
  • mặt cầu
  • sàn
  • sàn đóng tàu
  • sàn cầu
  • sàn công tác
  • sàn thao tác
  • sàn xe
  • tấm lợp
  • tấm sàn
  • ván khuôn
  • ván mặt cầu
  • ván sàn
  • xấp (phiếu)
Xây dựng
  • bản đáy
  • bệ tỳ
  • mặt lát ván
  • tấm lát ván
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận