1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jewel

jewel

/"dʤu:əl/
Danh từ
  • ngọc đá quý
  • chân kinh đồng hồ
  • (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
  • nghĩa bóng người đáng quý; vật quý
Động từ
  • nạm ngọc, nạm đá quý
  • tráng sức bằng châu báu
  • lắp chân kính (vào đồng hồ)
Kỹ thuật
  • chân kính
  • đá quý
  • lắp chân kính
  • ngọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận