whip
/wip/
Danh từ
- roi, roi da
- người đánh xe ngựa
- người phụ trách chó (khi đi săn) (cũng whipper-in)
- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ
- cánh quạt máy xay gió
- hàng hải cáp kéo
Nội động từ
Động từ
- đánh bằng roi, quất
- khâu vắt
- rút, giật, cởi phắt
- đánh (kem, trứng)
- hàng hải quấn chặt (đầu sợi dây)
- tiếng lóng đánh bại, thắng (một địch thủ)
Thành ngữ
Kinh tế
- cáp kéo
Kỹ thuật
- roi
Chủ đề liên quan
Thảo luận