1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whip

whip

/wip/
Danh từ
  • roi, roi da
  • người đánh xe ngựa
  • người phụ trách chó (khi đi săn) (cũng whipper-in)
  • nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cáp kéo
Kỹ thuật
  • roi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận