1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seam

seam

/si:m/
Danh từ
  • đường may nổi
  • vết sẹo
  • đường phân giới
  • lớp (than đá, quặng...); vỉa than
  • giải phẫu sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
Động từ
  • (thường động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
  • từ hiếm khâu nối lại, máy nối lại
Kinh tế
  • độ trắng mịn
  • đường nối
  • sự cuộn mép hộp
Kỹ thuật
  • chỗ hàn
  • đường hàn
  • đường may
  • đường nối
  • đường xoi
  • gấp mép
  • gấp mép nối
  • gờ
  • hàn nối
  • kẽ nứt
  • khâu nối
  • khe
  • khe mộng
  • khe nứt
  • khớp nối
  • lớp
  • lớp kẹp
  • mạch (vữa)
  • mạch nối
  • may nổi
  • mép gấp
  • mối ghép
  • mối hàn
  • mối khâu
  • mối nối
  • mộng
  • mộng xoi
  • rãnh
  • rìa xờm
  • tầng
  • uốn mép
  • vạch hàn
  • vết nứt nhỏ
  • vỉa
  • vỉa kẹp
  • viền gấp
Xây dựng
  • đường ghép
  • khe để theo hình dạng (của công trình)
  • khe nối
  • vỉa kép mạch xây
Hóa học - Vật liệu
  • mạch mỏng
Cơ khí - Công trình
  • tạp chất (mặt vật rèn)
  • vết ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận