1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed

feed

/fi:d/
Danh từ
  • sự ăn, sự cho ăn
  • cỏ, đồng cỏ
  • suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
  • chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
  • đạn (ở trong súng), băng đạn
  • bữa ăn, bữa chén
Động từ
  • cho ăn (người, động vật)
  • cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
  • nuôi nấng, nuôi cho lớn
    • to feed up:

      nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy

  • nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
  • dùng (ruộng) làm đồng cỏ
  • cung cấp (chất liệu cho máy...)
  • sân khấu tiếng lóng nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  • thể thao chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cỏ
  • đồng cỏ
  • sự ăn
  • sự cho ăn
  • suất ăn
Kỹ thuật
  • cấp
  • cỏ
  • dẫn tiến
  • dẫn vào
  • nạp
  • nạp liệu
  • ống dẫn
  • phễu rót
  • sự cấp
  • sự cấp điện
  • sự cấp nước
  • sự cung cấp
  • sự cung ứng
  • sự nạp
  • sự nạp liệu
  • sự nuôi
  • sự tiếp
  • tiếp giấy
  • tiếp liệu
Điện
  • cấp điện
  • cấp dòng
  • dây tải
Toán - Tin
  • sự cấp (liệu)
  • sự cung dưỡng
  • sự đẩy (giấy)
Xây dựng
  • sự cấp liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • sư cung cấp
Hóa học - Vật liệu
  • sự dẫn tiến
Điện lạnh
  • sự tiếp sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận