Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pastry
pastry
/"peistri/
Danh từ
bột nhồi, bột nhão
bánh ngọt
Kinh tế
bánh ngọt
bột nhào
bột nhồi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận