1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pastry

pastry

/"peistri/
Danh từ
  • bột nhồi, bột nhão
  • bánh ngọt
Kinh tế
  • bánh ngọt
  • bột nhào
  • bột nhồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận