Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ helping
helping
/"helpiɳ/
Danh từ
sự giúp đỡ
phần thức ăn đưa mời
second
helping
:
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai
Kinh tế
khẩu phần thức ăn
suất ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận