1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smart

smart

/smɑ:t/
Danh từ
  • sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to smart for
    • bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
Tính từ
Kỹ thuật
  • linh lợi
Xây dựng
  • khôn
  • ranh ma
  • tinh khôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận