Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skirmish
skirmish
/"skə:miʃ/
Nội động từ
cuộc cãi lý
quân sự
cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
quân sự
đánh nhỏ lẻ tẻ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận