1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dealing

dealing

/"di:liɳ/
Danh từ
  • sự chia, sự phân phát
  • sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán
  • thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
  • (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
  • (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
Kinh tế
  • giao dịch
  • mua bán
Kỹ thuật
  • buôn bán
  • phân phát
  • sự chia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận