Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lily
lily
/"lili/
Danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
Thành ngữ
lilies
and
roses
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
định ngữ
trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
compliexion:
nước da trắng ngần
lity
of
the
valley
cây hoa lan chuông
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận