1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lily

lily

/"lili/
Danh từ
  • hoa huệ tây; hoa loa kèn
  • sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
Thành ngữ
  • lilies and roses
    • nước da trắng hồng
    • người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
    • định ngữ trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
      • compliexion:

        nước da trắng ngần

  • lity of the valley
    • cây hoa lan chuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận