Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ merchant
merchant
/"mə:tʃənt/
Danh từ
nhà buôn, lái buôn
Tính từ
buôn, buôn bán
merchant
service
:
hãng tàu buôn
a
merchant
prince
:
nhà buôn giàu, phú thương
Kinh tế
buôn bán
đẩy mạnh việc bán
người buôn bán
thuộc về thương mại
thương nhân
việc câu khách
Kỹ thuật
buôn bán
thương nghiệp
Xây dựng
nhà buôn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận