1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merchant

merchant

/"mə:tʃənt/
Danh từ
  • nhà buôn, lái buôn
Tính từ
Kinh tế
  • buôn bán
  • đẩy mạnh việc bán
  • người buôn bán
  • thuộc về thương mại
  • thương nhân
  • việc câu khách
Kỹ thuật
  • buôn bán
  • thương nghiệp
Xây dựng
  • nhà buôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận