Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maritime
maritime
/"mæritaim/
Tính từ
biển; ngành hàng hải
maritime
law
:
luật hàng hải
gần biển
the
maritime
provinces
of
the
U.S.S.R.:
những tỉnh gần biển của Liên-xô
Kỹ thuật
biển
hàng hải
Xây dựng
gần biển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận