1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maritime

maritime

/"mæritaim/
Tính từ
Kỹ thuật
  • biển
  • hàng hải
Xây dựng
  • gần biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận