to practise medicine:
làm nghề y
to practise the piano:
tập pianô
to practise running:
tập chạy
to practise oneself in...:
tập luyện về...
to practise on the piano:
to practise upon someone"s credulity:
lợi dụng tính cả tin của ai
to be practised upon:
bị bịp
Thảo luận