Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winded
winded
/"windid/
Tính từ
hết hi; đứt hi, không thở được nữa
đ lấy lại hi
Thảo luận
Thảo luận