1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winded

winded

/"windid/
Tính từ
  • hết hi; đứt hi, không thở được nữa
  • đ lấy lại hi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận