1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transformer

transformer

/træns"fɔ:mə/
Danh từ
  • người làm biến đổi; vật làm biến đổi
  • điện học máy biến thế
Kỹ thuật
  • biến thế
  • bộ chuyển đổi
  • máy biến áp
  • máy biến thế
Điện
  • biến áp
  • bộ biến thế
Toán - Tin
  • bộ biến áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận