1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jowl

jowl

/dʤaul/
Danh từ
  • xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)
  • cằm xị (người); yếm (bò); diều chim
  • đầu (cá hồi...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • đầu (cá hồi)
  • diều (chom)
  • hàm
  • thịt má (lợn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận