Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jowl
jowl
/dʤaul/
Danh từ
xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)
má
cằm xị (người); yếm (bò); diều
chim
đầu (cá hồi...)
Thành ngữ
cheek
by
jowl
(xem) cheek
Kinh tế
đầu (cá hồi)
diều (chom)
hàm
thịt má (lợn)
Chủ đề liên quan
Chim
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận