Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ribband
ribband
/"ribənd/
Danh từ
thanh nẹp (dùng đóng tàu)
Giao thông - Vận tải
thanh nẹp
đóng tàu
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Thảo luận
Thảo luận