Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ likeness
likeness
/"laiknis/
Danh từ
tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
chân dung
to
take
someone"s
likeness
:
vẽ chân dung ai
vật giống như tạc; người giống như tạc
son
is
the
likeness
of
his
father
:
con giống bố như tạc
Kỹ thuật
đồng dạng
giống nhau
Toán - Tin
đơn loại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận