1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handle

handle

/"hændl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cầm, sờ mó
  • vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
  • đối xử, đối đãi
  • luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
  • quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
  • thương nghiệp buôn bán (một số mặt hàng...)
Kinh tế
  • buôn bán
  • chất hàng
  • chỉ huy
  • điều khiển
  • dỡ hàng
  • người lao động chân tay
  • nhân công
  • quản lý
  • sử dụng
  • vận chuyển
  • vận dụng
  • xử lý
Kỹ thuật
  • cần
  • điều khiển
  • dụng cụ
  • dụng cụ kẹp
  • dụng cụ ôm
  • giải quyết
  • lái
  • núm
  • quả đấm
  • quả đấm cửa
  • quả nắm
  • sờ
  • sự điều khiển
  • sử dụng
  • sự thao tác
  • tay lái
  • tay vịn
  • vận chuyển
  • vận hành
  • xử lý
Kỹ thuật Ô tô
  • điều khiển (xe)
  • đối phó
Xây dựng
  • đòn bảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận