1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughly

roughly

/"rʌfli/
Phó từ
  • ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
  • dữ dội, mạnh mẽ
  • thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
  • đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
  • hỗn độn, chói tai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận