guard
/gɑ:d/
Danh từ
Động từ
- bảo vệ; gác, canh giữ
- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn
- kỹ thuật che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
Kinh tế
- trưởng tàu (hỏa)
Kỹ thuật
- bảo vệ
- cái chắn
- cấu bảo vệ
- chắn
- che
- che chắn
- ngăn cách
- người bảo vệ
- mạch bảo vệ
- phòng ngừa
- sự bảo vệ
- tấm chắn bùn
Vật lý
- tấm thép chắn
- thanh chắn (máy)
- trưởng tàu (hỏa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận