1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guard

guard

/gɑ:d/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • trưởng tàu (hỏa)
Kỹ thuật
  • bảo vệ
  • cái chắn
  • cấu bảo vệ
  • chắn
  • che
  • che chắn
  • ngăn cách
  • người bảo vệ
  • mạch bảo vệ
  • phòng ngừa
  • sự bảo vệ
  • tấm chắn bùn
Vật lý
  • tấm thép chắn
  • thanh chắn (máy)
  • trưởng tàu (hỏa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận