1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mount

mount

/maunt/
Danh từ
  • núi (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt Mt)
    • Mt Everest:

      núi Ê-vơ-rét

  • mép (viền quanh) bức tranh
  • bìa (để) dán tranh
  • khung, gọng, giá
  • ngựa cưỡi
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ (máy)
  • cài đặt
  • chân
  • chân đèn
  • cột chống
  • đặt
  • đậu ngót ngầm
  • đế
  • đế giá
  • dựng
  • gắn
  • gắn vào
  • ghép
  • giá
  • giá đỡ
  • giữ
  • gọng
  • kẹp
  • khung
  • lắp
  • lắp đặt
  • lắp ghép
  • lắp lên giá
  • lắp ráp
  • lắp vào
  • ráp
  • ráp vào
  • sự dựng
  • sự gia cố
  • sự lắp
  • thiết lập
  • xếp vào
Xây dựng
  • đóng vào khung
  • trụ lắp
Toán - Tin
  • lắp, đặt, cài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận