mount
/maunt/
Danh từ
- núi (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt Mt)
Mt Everest:
núi Ê-vơ-rét
- mép (viền quanh) bức tranh
- bìa (để) dán tranh
- khung, gọng, giá
- ngựa cưỡi
Động từ
- leo, trèo lên
- cưỡi
- nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên
- đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào
- mang, được trang bị
- cho nhảy (cái) vật nuôi
Nội động từ
- lên, cưỡi, trèo, leo
- lên, bốc lên
- tăng lên
Kỹ thuật
- bệ
- bệ (máy)
- cài đặt
- chân
- chân đèn
- cột chống
- đặt
- đậu ngót ngầm
- đế
- đế giá
- dựng
- gắn
- gắn vào
- ghép
- giá
- giá đỡ
- giữ
- gọng
- kẹp
- khung
- lắp
- lắp đặt
- lắp ghép
- lắp lên giá
- lắp ráp
- lắp vào
- ráp
- ráp vào
- sự dựng
- sự gia cố
- sự lắp
- thiết lập
- xếp vào
Xây dựng
- đóng vào khung
- trụ lắp
Toán - Tin
- lắp, đặt, cài
Chủ đề liên quan
Thảo luận