Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lid
lid
/lid/
Danh từ
nắp, vung
mi mắt (cũng eyelid)
tiếng lóng
cái mũ
Thành ngữ
with
the
lid
off
phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong
to
put
the
lid
on
tiếng lóng
là đỉnh cao của, hơn tất cả
Kinh tế
đậy nắp
nắp
vung
Kỹ thuật
chụp
đầu
nắp (van bit)
Cơ khí - Công trình
nắp
nắp gập
mũ nắp
Vật lý
vung
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận