1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lid

lid

/lid/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đậy nắp
  • nắp
  • vung
Kỹ thuật
  • chụp
  • đầu
  • nắp (van bit)
Cơ khí - Công trình
  • nắp
  • nắp gập
  • mũ nắp
Vật lý
  • vung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận