Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ay
ay
/ai/
Thán từ
được! đồng ý!
Danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý
the
ayes
have
it
:
phiếu thuận thắng
Thảo luận
Thảo luận