1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ay

ay

/ai/
Thán từ
  • được! đồng ý!
Danh từ
  • câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
  • phiếu thuận, phiếu đồng ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận