1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distress

distress

/dis"tres/
Danh từ
  • nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
  • cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
  • tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy
  • tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
  • pháp lý sự tịch biên
Động từ
  • làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
  • làm lo âu, làm lo lắng
  • bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ
  • làm kiệt sức
Kinh tế
  • cảnh hiểm nghèo
  • sự tịch biên
  • tai họa
  • tai nạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận