1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signal

signal

/"signl/
Danh từ
Tính từ
  • đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh
  • dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
Động từ
  • ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
Kỹ thuật
  • báo hiệu
  • cột tiêu
  • dấu hiệu
  • phát tín hiệu
Xây dựng
  • biển báo hiệu
  • dựng cột tiêu
  • mốc tiêu
Cơ khí - Công trình
  • hiệu báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận