to follow virtue:
ăn ở có đức
patience is a virtue:
kiên nhẫn là một tính tốt
a woman of virtue:
người phụ nữ tiết nghĩa
a woman of easy virtue:
người phụ nữ lẳng lơ
a remedy of great virtue:
một phương thuốc có hiệu lực lớn
Thảo luận