1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shod

shod

/ʃu:/
Danh từ
  • giày
  • sắt bị móng (ngựa...)
  • miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
  • vật hình giày
Thành ngữ
Động từ
Xây dựng
  • làm nhọn đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận