Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cite
cite
/sait/
Động từ
dẫn, trích dẫn
to
someone"s
words
:
dẫn lời nói của ai
nêu gương
pháp lý
đòi ra toà
to
cite
someone
before
a
court
:
đòi ai ra trước toà
Anh - Mỹ
quân sự
biểu dương, tuyên dương
Xây dựng
biểu dương
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Anh - Mỹ
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận