1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spend

spend

/spend/
Động từ
Nội động từ
  • tiêu pha, tiêu tiền
  • tàn, hết
  • đẻ trứng (cá)
Thành ngữ
Kinh tế
  • tiêu
  • tiêu pha
  • tiêu phí (tiền bạc...)
Kỹ thuật
  • chỉ tiêu
Toán - Tin
  • tiêu, dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận