1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fury

fury

/"fjuəri/
Danh từ
  • sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
  • sự ham mê, sự cuồng nhiệt
  • sự ác liệt, sự mãnh liệt
  • sư tử Hà đông, người phụ nữ nanh ác
  • (số nhiều) nghĩa bóng sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
  • (số nhiều) thần thoại nữ thần tóc rắn
  • (số nhiều) nghĩa bóng thần báo thù
Thành ngữ
  • like fury
    • giận dữ, điên tiết
    • mãnh liệt, mạnh mẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận