1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spent

spent

/spent/
Tính từ
  • mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
  • tàn lụi
Kinh tế
  • lượng tiêu hao
  • sự tận thu (cá)
  • sự tiêu hao
  • tận thu
  • tiêu hao
Cơ khí - Công trình
  • đã hỏng
  • đã sử dụng
Toán - Tin
  • được dùng
  • được tiêu
  • tiêu (dùng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận