Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spent
spent
/spent/
Tính từ
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
a
spent
bullet
:
một viên đạn hết đà (rơi xuống)
tàn lụi
Kinh tế
lượng tiêu hao
sự tận thu (cá)
sự tiêu hao
tận thu
tiêu hao
Cơ khí - Công trình
đã hỏng
đã sử dụng
Toán - Tin
được dùng
được tiêu
tiêu (dùng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận