Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confess
confess
/kən"fes/
Động từ
thú tội, thú nhận
to
confess
one"s
fault
:
nhận lỗi
to
confess
to
having
done
a
fault
:
thu nhận có phạm lỗi
tôn giáo
xưng tội; nghe xưng tội
Xây dựng
thú nhận
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận