1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confess

confess

/kən"fes/
Động từ
Xây dựng
  • thú nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận