1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gesture

gesture

/"dʤestʃə/
Danh từ
  • điệu bộ, cử chỉ, động tác
  • hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
Động từ
  • làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
Kỹ thuật
  • dáng điệu
  • động tác
Toán - Tin
  • cử chỉ
  • ra hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận