Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gesture
gesture
/"dʤestʃə/
Danh từ
điệu bộ, cử chỉ, động tác
hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
his
speech
is
a
gesture
of
friendship
:
lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
Động từ
làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
Kỹ thuật
dáng điệu
động tác
Toán - Tin
cử chỉ
ra hiệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận