1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleeper

sleeper

/"sli:pə/
Danh từ
  • người ngủ; người hay ngủ
  • tà vẹt đường sắt
  • giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
  • gióng đỡ ngang
  • Anh - Mỹ ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công
Kinh tế
  • cổ phiếu đứng giá
  • cổ phiếu nằm yên
  • hội viên ẩn danh
  • hội viên thụ động
  • hội viên xuất vốn
  • toa nằm (trên xe lửa)
  • toa xe có giường ngủ
Kỹ thuật
  • dầm đỡ
  • dầm gối
  • xà ngang
Xây dựng
  • dầm gối xà ngang
  • toa ngủ
Điện
  • móng néo chìm
  • tấm néo chìm
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận