1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandwich

sandwich

/"sænwidʤ/
Danh từ
  • bánh xăngđuych
  • nghĩa bóng cái kẹp cái khoác vào giữa
  • (như) sandwich-man
Động từ
  • để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
Kinh tế
  • bánh xăng uých
  • lát bánh mì có kẹp nhân
Kỹ thuật
  • kết cấu nhiều lớp
  • lớp độn
  • lớp trộn
  • panen nhiều lớp
Điện lạnh
  • bánh kẹp
  • hệ nhiều lớp
Xây dựng
  • kết cấu có lớp
Hóa học - Vật liệu
  • kết cấu sandwich
  • tầng trung gian
  • vỉa kẹp giữa
Cơ khí - Công trình
  • vật liệu ba lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận