sandwich
/"sænwidʤ/
Danh từ
- bánh xăngđuych
- nghĩa bóng cái kẹp cái khoác vào giữa
- (như) sandwich-man
Động từ
- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
Kinh tế
- bánh xăng uých
- lát bánh mì có kẹp nhân
Kỹ thuật
- kết cấu nhiều lớp
- lớp độn
- lớp trộn
- panen nhiều lớp
Điện lạnh
- bánh kẹp
- hệ nhiều lớp
Xây dựng
- kết cấu có lớp
Hóa học - Vật liệu
- kết cấu sandwich
- tầng trung gian
- vỉa kẹp giữa
Cơ khí - Công trình
- vật liệu ba lớp
Chủ đề liên quan
Thảo luận