Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riding
riding
/"raidiɳ/
Danh từ
môn cưỡi ngựa
to
be
fond
of
riding
:
thích cưỡi ngựa
sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
sự cưỡi lên (lưng...)
con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
hàng hải
sự thả neo
khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
Canada
khu vực bầu cử
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Canada
Thảo luận
Thảo luận