1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riding

riding

/"raidiɳ/
Danh từ
  • môn cưỡi ngựa
  • sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
  • sự cưỡi lên (lưng...)
  • con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
  • hàng hải sự thả neo
  • khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
  • Canada khu vực bầu cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận