Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whirlwind
whirlwind
/"w :lwind/
Danh từ
cn gió cuốn, gió lốn
Thành ngữ
sow
the
wind
and
reap
the
whirlwind
(xem) sow
Kỹ thuật
gió lốc
gió xoáy
vòi rồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận