Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bodkin
bodkin
/"bɔdkin/
Danh từ
cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
cái cặp tóc
dao găm
người bị ép vào giữa (hai người)
to
sit
bodkin
:
bị ngồi ép vào giữa
Thảo luận
Thảo luận