1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mighty

mighty

/"maiti/
Tính từ
  • mạnh, hùng cường, hùng mạnh
  • to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
  • to lớn; phi thường
Thành ngữ
Phó từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận