Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soar
soar
/sɔ:/
Danh từ
tầm bay vút lên
hàng không
sự bay vút lên
Nội động từ
bay lên, bay cao, vút lên cao
to
soar
to
the
heights
of
science
:
bay lên những đỉnh cao của khoa học
bay liệng
Kinh tế
lên vùn vụt (giá)
lên vùn vụt (giá...)
tăng vụt
Chủ đề liên quan
Hàng không
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận