1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeding

feeding

/"fi:diɳ/
Danh từ
  • sự cho ăn; sự nuôi lớn
  • sự bồi dưỡng
  • sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  • đồng cỏ
  • sân khấu tiếng lóng sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  • thể thao sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
Kinh tế
  • sự cho ăn
  • sự nuôi
Kỹ thuật
  • cung cấp
  • đồng cỏ
  • nạp liệu
  • sự cung cấp
  • sự tiếp liệu
Xây dựng
  • phản ứng feeding
Toán - Tin
  • sự cấp (liệu)
  • sự cung dưỡng
Cơ khí - Công trình
  • sự dẫn tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận