1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ membership

membership

/"membəʃip/
Danh từ
  • tư cách hội viên, địa vị hội viên
  • số hội viên, toàn thể hội viên
Kinh tế
  • địa vị hội viên
  • số hội viên
  • toàn thể hội viên
  • tổng số thành viên
  • tư cách hội viên
  • tư cách thành viên
Xây dựng
  • thành viên
Toán - Tin
  • tính liên đới
  • tính liên thuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận