1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overflowing

overflowing

/,ouvə"flouiɳ/
Tính từ
  • tràn đầy, chan chứa["ouvə,flouiɳ]
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự quá dòng điện
  • sự tràn
Cơ khí - Công trình
  • sự chảy tràn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận